Tính năng nổi bật
Công nghệ vượt trội: Sản xuất trên dây chuyền hiện đại được nhập khẩu từ châu Âu, với quy trình công nghệ khép kín, tự động hóa.
Độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực và khả năng chịu va đập.
Khối lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt.
Thông số kỹ thuật
Quy cách: Ø21÷Ø630 mm
Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo: ≥ 45 Mpa
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 0 ÷ 45oC
- Độ giãn dài: ≥ 80%
- Nhiệt độ hóa mền vicat: ≥ 80oC
Tính chất hóa học:
● Chống chịu tốt với:
+ Các dung dịch có tính axit loãng
+ Các dung dịch có tính kiềm loãng
+ Các loại dung môi yếu
● Không chịu được:
+ Các axit đậm đặc, có tính oxy hóa
Mặt ngoài và mặt trong bóng láng
Hệ số ma sát nhỏ, chịu độ mài mòn tốt
Giá thành và chi phí lắp đặt thấp
Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm.
Độ chịu hóa chất (ở nhiệt độ 0oC đến 45oC chịu được các dung dịch hóa chất axit loãng, kiềm, muối.)
(写下您对该产品的评论)